|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tiêu hóa
tiêu hoá Ä‘gt. (Quá trình) chuyển hoá thức ăn thà nh chất nuôi dưỡng trong cÆ¡ thể ngÆ°á»i và động váºt: tiêu hoá thức ăn bá»™ máy tiêu hoá bị rối loạn tiêu hoá.
|
|
|
|